
Tàu Cá

LxBxDxT= 30,80m x 7,50m x 3,90m x 2,70m Thể tích khoang cá: 222 m3 Tốc độ: 10 hải lý/h Phân cấp: Đăng kiểm Thủy Sản

LxBxDxT= 30,80m x 7,50m x 3,90m x 2,70m Thể tích khoang cá: 222 m3 Tốc độ: 10 hải lý/h Phân cấp: Đăng kiểm Thủy Sản

LxBxDxT= 27,00m x 6,80m x 3,20m x 2,30m Thể tích khoang cá: 67,50m3 Tốc độ: 11 hải lý/h Phân cấp: Đăng kiểm Thủy Sản

LxBxDxT= 26,00m x 6,80m x 3,10m x 2,30m Thể tích khoang cá: 55 m3 Tốc độ: 11 hải lý/h Phân cấp: Đăng kiểm Thủy Sản

LxBxDxT= 25,00m x 7,20m x 3,15m x 2,30m Thể tích khoang cá: 128 m3 Tốc độ : 10 hải lý/h Phân cấp: Đăng kiểm Thủy Sản

LxBxDxT= 30,00m x 7,20m x 4,10m x 3,00m Thể tích khoang cá: 218,20 m3 Thể tích nước ngọt tiếp tế: 26 m3 Thể tích nhiên liệu tiếp tế: 97,50 m3 Tốc độ : 10 hải lý/h Phân cấp: Đăng kiểm Thủy Sản

LxBxDxT= 38,80m x 7,20m x 4,10m x 2,30m Thể tích khoang cá: 45,20 m3 Thể tích nước ngọt tiếp tế: 94,70 m3 Thể tích nhiên liệu tiếp tế: 269,80 m3 Tốc độ : 10 hải lý/h Phân cấp: Đăng kiểm Thủy Sản

LxBxDxT: 25,00m x 6,80m x 3,40m x 2,50m Thể tích khoang cá: 93 m3 Tốc độ : 11 hải lý/h Phân cấp: Đăng kiểm Thủy Sản

LxBxd= 35,00m x 9,50m x 3,50 m Thể tích khoang cá: 376 m3 Tốc độ : 11 hải lý/h Phân cấp: Đăng kiểm Thủy Sản